Danh sách trẻ em nhận xe đạp do Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam tài trợ năm 2015
TT | Họ và tên | Năm Sinh | Lớp - Trường | Địa chỉ nơi ở | Học lực | Hoàn cảnh gia đình |
1 | Nông Thị Nga | 2004 | Lớp 5, trường TH EaLê | Xã Ea Lê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
2 | Đàm Thị Hồng Diễn | 2004 | Lớp 5, trường TH EaLê | Xã Ea Lê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
3 | Đinh Tiến Dũng | 2000 | Lớp 8, trường THCS Lý Tự Trọng | Xã Ea Lê, huyện Ea Súp | Khá | Trẻ mồ côi |
4 | Đinh Sỹ Hùng | 2000 | Lớp 9, trường THCS Lý Tự Trọng | Xã Ea Lê, huyện Ea Súp | Khá | Trẻ em có HCĐBKK |
5 | Trần Thanh Toàn | 2004 | Lớp 5, trường TH Lê Văn Tám | Xã Ea Lê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
6 | Phan Công Dưỡng | 2004 | , Lớp 4b, trường TH Lê Lợi | Thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
7 | H XaKiri Siu | 2004 | Lớp 5a4, trường TH EaSúp | Thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
8 | H Lý Knul | 2002 | Lớp 8a1, trường THCS Quang Trung | Thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
9 | Nguyễn Thị Xuân | 2003 | Lớp 7a1, trường THCS Quang Trung | Thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
10 | Nguyễn Tiến Đạt | 2004 | , Lớp 5, trường TH EaBung | Xã Ea Bung, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em mồ côi |
11 | Hồ Thị Phi | 2003 | , Lớp 5, trường TH EaBung | Xã Ea Bung, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
12 | Hà Văn Tuấn | 2003 | Lớp 6, THCS Trần Hưng Đạo | Xã Ia Lốp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
13 | Đỗ Thị Hoài Trâm | 2003 | Lớp 7, THCS Trần Hưng Đạo | Xã Ia Lốp, huyện Ea Súp | Khá | Trẻ em có HCĐBKK |
14 | Hà Thị Lưu | 2004 | Lớp 5, Trường TH Nguyễn Trãi | Xã Ia Lốp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
15 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 2004 | Lớp 5, rường TH Nguyễn Trãi | Xã Ia Lốp, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
16 | Đinh Thanh Lê | 2004 | Lớp 5a2, TH Nguyễn Đình Chiểu | Xã Ia Rvê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
17 | Nguyễn Thanh Sang | 2004 | Lớp 3a1, TH Nguyễn Đình Chiểu | Xã Ia Rvê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
18 | Võ Thanh Châu | 2003 | Lớp 5b1, TH Nguyễn Đình Chiểu | Xã Ia Rvê, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
19 | Lý Lưỡng Thiên | 2000 | Lớp 10, trường PTTH EaSúp | Xã Cư Kbang, huyện Ea súp | Khá | Trẻ em có HCĐBKK |
20 | Dương Văn Phà | 2001 | Lớp 6, trường THCS bế Văn Đàn | Xã Cư Kbang, huyện Ea súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
21 | Mai Thị Tuyết Nhung | 2004 | Lớp 5a, trường TH Nguyễn Đức Cảnh | Xã Ya Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
22 | Đinh Văn Thái | 2002 | Lớp 5a, trường TH Trần Quốc Toản | Xã Ya Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
23 | Vũ Đức Tiếp | 2003 | Lớp 7a3, trường THCS lê Quí Đôn | Xã Ya Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
24 | Nguyễn Thị Vân Phi | 2003 | Lớp 5a, trường TH Trần Quốc Toản | Xã Ya Tờ Mốt, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
25 | Hùynh Văn Thông | 2001 | Lớp 5, trường TH Võ Thị Sáu | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em mồ côi |
26 | Lăng Văn Hoà | 2003 | Lớp 5, trường TH EaRốk | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
27 | Nay H Chang | 2002 | Lớp 5, trường TH EaRốk | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
28 | H Linh Kpã | 2004 | Lớp 5, trường TH EaRốk | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ mồ côi |
29 | Đinh Quang Huy | 2004 | Lớp 5, trường TH EaRốk | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
30 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2002 | Lớp 8, trường THCS lê Đình Chinh | Xã Ea Rôk, huyện Ea Súp | Giỏi | Trẻ em có HCĐBKK |
STT | Họ và tên | Lớp | Trường | Học lực |
Địa chỉ | |
Nữ | ||||||
31 | Đặng Thị Kiều | 2004 | 5A | TH Chư K' Tây | HT tốt | Thôn 8, Ea Nam. Ea Hleo, Đăk Lăk |
32 | Phùng Văn Tiến | 2004 | 4C | TH Chư K' Tây | HT tốt | Bình Minh, Ea Tir, Ea Hleo, Đăk Lăk |
33 | H Pik Mlô | 2004 | 4A | TH Ea Tir | HT tốt | Buôn Ral, Ea Tir, Ea Hleo, Đăk Lăk |
34 | Hoàng Nguyên Hào | 2003 | 5 | TH Chư K' Tây | HT tốt | Thôn 7, Ea Kal, Ea Hleo, Đăk Lăk |
35 | Nguyễn Thị Kim Dung | 2004 | 5B | TH Chư K' Tây | HT tốt | Thôn 08, Ea Nam, Ea Hleo, Đăk Lăk |
36 | Phùng Trang Bình | 2002 | 8A2 | THCS Vừ A Dính | Khá | Thôn Bình Minh, Ea Tir, Ea Hleo, Đăk Lăk |
37 | Diềng Phúc Kim | 2002 | 6A2 | THCS Vừ A Dính | Khá | Thôn Bình Sơn, Ea Tir, Ea Hleo, Đăk Lăk |
38 | H Nguyêt Êban | 2004 | 4A | TH Ea Tir | Khá | Buôn Tiêu B, Ea Tir, Ea Hleo, Đăk Lăk |
39 | Nông Công Linh | 2003 | 5D | TH Chư K' Tây | Khá | Thôn 12, Ea Khal, Ea Hleo, Đăk Lăk |
40 | Nguyễn Trung Nguyên | 2004 | 5 | TH Chư K' Tây | Khá | Thôn 7, Ea Nam, Ea Hleo, Đăk Lăk |
STT | Họ và tên | Năm sinh | Lớp | Trường | Học lực |
Địa chỉ | Hoàn cảnh gia đình |
|
Nam | Nữ | |||||||
41 | Trần Thị Như Ý | 2004 | 4D | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Thôn 2, xã Cư Mta, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
42 | Phạm Thị Diệu Châu | 2004 | 4D | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Thôn 4 , xã Cư Mta, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
43 | Y Lê Ngọc Anh Byă | 2004 | 4B | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Đức, xã Cư Mta, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
44 | Y Thắng Niê | 2004 | 4C | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Phao, xã Cư Mta, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
45 | Y Pháp Niê | 2004 | 4C | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Phao, xã Cư Mta, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
46 | H Phôn Niê | 2004 | 5C | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Cuăh, xã Krông Jing, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
47 | H Đuen Ksơr | 2004 | 5B | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Hoang, xã Krông Jing, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
48 | H Nga Niê | 2004 | 5D | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Glăn, xã Krông Jing, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
49 | Y Trêm Niê | 2003 | 5C | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Ea Mlai, xã Krông Jing, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo | |
50 | Y Minh Niê | 2004 | 5E | TH Võ Thị Sáu | Giỏi | Buôn Glăn, xã Krông Jing, huyện Ma Đrắc, Đăk Lăk | Hộ nghèo |