Danh sách trẻ em nhận xe đạp do Công ty Bảo Việt nhân thọ tài trợ năm 2015
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Trường | Địa chỉ | Học lực | Hoàn cảnh gia đình |
|
Nam | Nữ | ||||||
1 | Nguyễn Thị Hà | 2003 | Lớp 6,THCS Tháng 10 | Thôn Tân Mỹ, xã Ea Kênh, Krông Pắk | Giỏi | Hộ nghèo | |
2 | Đặng Thị Diệu Oanh | 1999 | Lớp 10,THPT Quang Trung | Thôn 16, xã Hoà Đông, Krông Pắk | Giỏi | Hộ nghèo | |
3 | Trương Thị Yến Nhi | 2000 | Lớp 9,THCS thị trấn Phước An | TDP5, TT Phước An, Krông Pắk | Giỏi | Hộ nghèo | |
4 | Trần Thị Hoài Thương | 2001 | Lớp 8,THCS thị trấn Phước An | TDP5, TT Phước An, Krông Pắk | Giỏi | Hộ nghèo | |
5 | Lê Thị Trinh | 2002 | Lớp 7I, THCS Trần Quang Diệu | T6, EA Bar, Buôn Đôn | Giỏi | Hộ nghèo | |
6 | Lê Mỹ Hương | 2001 | Lớp 8, THCS Trần Quang Diệu | T17A, Ea Bar, Buôn Đôn | Giỏi | Mồ côi cha mẹ | |
7 | Nông Thanh Hồng | 2001 | Lớp 8, THCS Trần Quang Diệu | T17A, Ea Bar, Buôn Đôn | Khá | Hộ nghèo | |
8 | Hoàng Văn Thuận | 2001 | Lớp 8G, THCS Trần Quang Diệu | T18B, EA Bar, Buôn ĐÔn | Khá | Hộ nghèo | |
9 | H Treo Êban | 2003 | Lớp 6,THCS Lê Hồng Phong | Buôn SutMdưng- Cư Suê, Cư Mgar | Khá | Hộ nghèo | |
10 | H Vina Bdap | 2004 | Lớp 5, TH Võ Thị Sáu | B. Drao, Cư Dliê Mnông, Cư Mgar | Giỏi | Hộ nghèo | |
11 | Nguyễn Thị Thảo My | 2004 | Lớp 5, Th Y Jút | TDP3, Quảng Phú, Cư Mgar | Khá | Mồ côi | |
12 | Võ Thị Cúc | 2004 | Lớp 4, TH Y Jút | B. Ea Sang, Ea Hding, Cư Mgar | Giỏi | Hộ nghèo | |
13 | H Nắc Ayun | 2004 | Lớp 5, Th Nguyễn Khuyến | B.Tah, Ea Drơng, Cư Mgar | Khá | Hộ nghèo | |
14 | Châu Thị Trà Giang | 2002 | Lớp 7, THCS Chư Quynh | T23, Ea Ning, Cư Kuin | Giỏi | Hộ nghèo | |
15 | La Thùy Linh Byă | 2002 | THCS Chư Êwi | B. Tắc Mngà, Cư Ewi, Cư Kuin | Giỏi | Hộ nghèo | |
16 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2001 | THCS Ea Hnin | Buôn Plei, Ea Tur, Cư Kuin | Giỏi | Hộ nghèo | |
17 | Y Hoa Êban | 2001 | THCS Đinh Bộ Lĩnh | Buôn Hra Ea Ra Tlă, Dray Bhăng, Cư Kuin | Khá | Mồ côi cha mẹ | |
18 | H Nễ H Đơk | 2003 | THCS Nguyễn Trường Tộ | T. Tân Hưng, xã Ea Kao, Buôn Ma Thuột | Khá | Hộ nghèo | |
19 | Y Xuân Ê Nuôl | 2003 | THCS Nguyễn Trường Tộ | B. HDrát, xã Ea Kao, Buôn Ma Thuột | Khá | Gia đình KK | |
20 | Y Muin Kbuor | 2000 | THCS Nguyễn Trường Tộ | B. Hwe, xã Ea Kao, Buôn Ma Thuột | Khá | Gia đình KK | |
21 | Y Tay Bkrông | 2002 | THCS Nguyễn Trường Tộ | B. Hwe, xã Ea Kao, Buôn Ma Thuột | Khá | Gia đình KK | |
22 | Y Sion Knul | 2002 | THCS Nguyễn Trường Tộ | B. HDrát, xã Ea Kao, Buôn Ma Thuột | Khá | Gia đình KK | |
23 | Lâm Lan Anh | 2003 | THCS Phan Bội Châu | TDP4, Tân Tiến, Buôn Ma Thuột | Giỏi | Gia đình KK |